Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồn tẻ


[buồn tẻ]
dull, humdrum, gloomy, dreary
cuộc sống buồn tẻ
a humdrum life
bài văn buồn tẻ
ponderous writing



Dull, humdrum
cuộc sống buồn tẻ a humdrum life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.